Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极往知来
Pinyin: jí wǎng zhī lái
Meanings: Hiểu biết quá khứ và tương lai, tầm nhìn sâu rộng, Understanding the past and future, having profound vision, 通晓过去,预知未来。[出处]唐·柳宗元《迎长日赋》“探赜索隐,得郊祀之元辰;极往知来,正邦家之大体。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 及, 木, 主, 彳, 口, 矢, 来
Chinese meaning: 通晓过去,预知未来。[出处]唐·柳宗元《迎长日赋》“探赜索隐,得郊祀之元辰;极往知来,正邦家之大体。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi khả năng nhận thức vượt bậc.
Example: 历史学家应该做到极往知来。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā yīng gāi zuò dào jí wǎng zhī lái 。
Tiếng Việt: Nhà sử học nên hiểu rõ quá khứ và tiên đoán tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết quá khứ và tương lai, tầm nhìn sâu rộng
Nghĩa phụ
English
Understanding the past and future, having profound vision
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通晓过去,预知未来。[出处]唐·柳宗元《迎长日赋》“探赜索隐,得郊祀之元辰;极往知来,正邦家之大体。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế