Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杰出

Pinyin: jié chū

Meanings: Xuất sắc, vượt trội, Outstanding, excellent, ①有出众的才能、成就(杰出的战士)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 灬, 凵, 屮

Chinese meaning: ①有出众的才能、成就(杰出的战士)。

Example: 他是一位杰出的科学家。

Example pinyin: tā shì yí wèi jié chū de kē xué jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.

杰出
jié chū
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất sắc, vượt trội

Outstanding, excellent

有出众的才能、成就(杰出的战士)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...