Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16411 đến 16440 của 28922 tổng từ

涉笔
shè bǐ
Viết lách, sáng tác văn chương
涉笔成趣
shè bǐ chéng qù
Viết ra đều thành thú vị, chỉ tài năng v...
涉览
shè lǎn
Đọc lướt qua, xem xét sơ lược
涉讼
shè sòng
Liên quan đến kiện tụng, tranh chấp pháp...
涉足
shè zú
Bước vào lĩnh vực nào đó, tham gia vào
涉险
shè xiǎn
Mạo hiểm, đương đầu với nguy hiểm
yǒng
Phun trào, tuôn ra, dâng lên
涌流
yǒng liú
Chảy tràn, tuôn chảy mạnh mẽ
涌浪
yǒng làng
Sóng lớn, thủy triều dâng cao
涌溢
yǒng yì
Tràn ra, tuôn ra ngoài
涌进
yǒng jìn
Đổ xô vào, ào ào tiến vào
涎玉沫珠
xián yù mò zhū
Miêu tả người nói năng hoa mỹ nhưng khôn...
涎皮涎脸
xián pí xián liǎn
Da mặt dày, không biết xấu hổ khi đòi hỏ...
涎皮赖脸
xián pí lài liǎn
Da mặt dày, cố gắng nài nỉ hoặc quấy rối...
juān
Dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ
涓滴成河
juān dī chéng hé
Từng giọt nước nhỏ có thể tạo thành dòng...
Nước mũi, nước mắt
涕泗交下
tì sì jiāo xià
Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống khô...
涕泗交流
tì sì jiāo liú
Nước mắt và nước mũi hòa lẫn với nhau ch...
涕泗交颐
tì sì jiāo yí
Nước mắt và nước mũi chảy đầy má. Biểu đ...
涕泗横流
tì sì héng liú
Nước mắt và nước mũi tuôn trào khắp nơi,...
涕泗流涟
tì sì liú lián
Nước mắt và nước mũi rơi liên tục, biểu ...
涕泗纵横
tì sì zòng héng
Nước mắt và nước mũi chảy nhiều, không k...
涕泣
tì qì
Khóc lóc với nước mắt và nước mũi (biểu ...
涕泪交下
tì lèi jiāo xià
Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống (mi...
涕泪交加
tì lèi jiāo jiā
Nước mắt và nước mũi hòa lẫn vào nhau (m...
涕泪交垂
tì lèi jiāo chuí
Nước mắt và nước mũi cùng nhỏ xuống (diễ...
涕泪交流
tì lèi jiāo liú
Nước mắt và nước mũi hòa quyện cùng chảy...
涕泪交集
tì lèi jiāo jí
Nước mắt và nước mũi cùng tuôn ra (biểu ...
涕泪交零
tì lèi jiāo líng
Nước mắt và nước mũi rơi rụng từng giọt ...

Hiển thị 16411 đến 16440 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...