Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉讼
Pinyin: shè sòng
Meanings: Liên quan đến kiện tụng, tranh chấp pháp lý, Involved in litigation or legal disputes., ①牵进诉讼之中;打官司。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 步, 氵, 公, 讠
Chinese meaning: ①牵进诉讼之中;打官司。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tranh chấp.
Example: 这家公司涉讼多年。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī shè sòng duō nián 。
Tiếng Việt: Công ty này đã dính vào kiện tụng nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến kiện tụng, tranh chấp pháp lý
Nghĩa phụ
English
Involved in litigation or legal disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵进诉讼之中;打官司
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!