Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕泗纵横
Pinyin: tì sì zòng héng
Meanings: Nước mắt và nước mũi chảy nhiều, không kiểm soát được (thường dùng để miêu tả sự đau buồn tột độ)., Tears and mucus flow uncontrollably (often used to describe extreme grief)., 眼泪鼻涕满脸乱淌。形容极度悲伤。同涕泗横流”。[出处]宋·王禹偁《谢加朝请大夫表》“非小臣稽古之力,乃陛下好文之心,涕泗纵横,乱于縻绠。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 弟, 氵, 四, 从, 纟, 木, 黄
Chinese meaning: 眼泪鼻涕满脸乱淌。形容极度悲伤。同涕泗横流”。[出处]宋·王禹偁《谢加朝请大夫表》“非小臣稽古之力,乃陛下好文之心,涕泗纵横,乱于縻绠。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 听到亲人去世的消息,她涕泗纵横。
Example pinyin: tīng dào qīn rén qù shì de xiāo xī , tā tì sì zòng héng 。
Tiếng Việt: Nghe tin người thân qua đời, cô ấy khóc lóc thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt và nước mũi chảy nhiều, không kiểm soát được (thường dùng để miêu tả sự đau buồn tột độ).
Nghĩa phụ
English
Tears and mucus flow uncontrollably (often used to describe extreme grief).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪鼻涕满脸乱淌。形容极度悲伤。同涕泗横流”。[出处]宋·王禹偁《谢加朝请大夫表》“非小臣稽古之力,乃陛下好文之心,涕泗纵横,乱于縻绠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế