Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉览
Pinyin: shè lǎn
Meanings: Đọc lướt qua, xem xét sơ lược, To skim through or glance over., ①略读,大致地阅读。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 步, 氵, 〢, 丶, 见, 𠂉
Chinese meaning: ①略读,大致地阅读。
Grammar: Động từ miêu tả hành động đọc hoặc xem không kỹ lưỡng.
Example: 他只是涉览了一下那本书。
Example pinyin: tā zhǐ shì shè lǎn le yí xià nà běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ lướt qua cuốn sách đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc lướt qua, xem xét sơ lược
Nghĩa phụ
English
To skim through or glance over.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
略读,大致地阅读
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!