Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涕泗交颐

Pinyin: tì sì jiāo yí

Meanings: Nước mắt và nước mũi chảy đầy má. Biểu đạt cảm xúc đau đớn hoặc tiếc thương., Tears and mucus fill the cheeks. Expresses feelings of grief or regret., 眼泪鼻涕流满脸颊。形容哀恸哭泣。[出处]宋·陈亮《祭徐子宜内子宋氏恭人文》“男抛未下,女失所依。矧姑钟爱,涕泗交颐。”[例]虽祖~,再四苦留,亦不之顾。——明·李贽《焚书·三判记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 弟, 氵, 四, 亠, 父, 页

Chinese meaning: 眼泪鼻涕流满脸颊。形容哀恸哭泣。[出处]宋·陈亮《祭徐子宜内子宋氏恭人文》“男抛未下,女失所依。矧姑钟爱,涕泗交颐。”[例]虽祖~,再四苦留,亦不之顾。——明·李贽《焚书·三判记》。

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng như mất đi người thân.

Example: 在父亲的葬礼上,他涕泗交颐。

Example pinyin: zài fù qīn de zàng lǐ shàng , tā tì sì jiāo yí 。

Tiếng Việt: Trong đám tang của cha, anh ấy đã khóc đến mức nước mắt nước mũi chảy đầy má.

涕泗交颐
tì sì jiāo yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt và nước mũi chảy đầy má. Biểu đạt cảm xúc đau đớn hoặc tiếc thương.

Tears and mucus fill the cheeks. Expresses feelings of grief or regret.

眼泪鼻涕流满脸颊。形容哀恸哭泣。[出处]宋·陈亮《祭徐子宜内子宋氏恭人文》“男抛未下,女失所依。矧姑钟爱,涕泗交颐。”[例]虽祖~,再四苦留,亦不之顾。——明·李贽《焚书·三判记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涕泗交颐 (tì sì jiāo yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung