Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涌溢

Pinyin: yǒng yì

Meanings: Tràn ra, tuôn ra ngoài, To overflow or spill out., ①(液体)∶涌流而出。[例]泉水涌溢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 甬, 益

Chinese meaning: ①(液体)∶涌流而出。[例]泉水涌溢。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái tuôn trào, tràn ngập.

Example: 情感涌溢。

Example pinyin: qíng gǎn yǒng yì 。

Tiếng Việt: Cảm xúc tuôn trào.

涌溢
yǒng yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tràn ra, tuôn ra ngoài

To overflow or spill out.

(液体)∶涌流而出。泉水涌溢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涌溢 (yǒng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung