Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涌进

Pinyin: yǒng jìn

Meanings: Đổ xô vào, ào ào tiến vào, To rush or pour into., ①簇拥而入;向前进。[例]上课铃响了,学生们涌进教室。[例]改革已成涌进之势。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 甬, 井, 辶

Chinese meaning: ①簇拥而入;向前进。[例]上课铃响了,学生们涌进教室。[例]改革已成涌进之势。

Grammar: Động từ biểu thị hành động di chuyển mạnh mẽ, thường với số đông.

Example: 人们涌进会场。

Example pinyin: rén men yǒng jìn huì chǎng 。

Tiếng Việt: Mọi người đổ xô vào hội trường.

涌进
yǒng jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ xô vào, ào ào tiến vào

To rush or pour into.

簇拥而入;向前进。上课铃响了,学生们涌进教室。改革已成涌进之势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涌进 (yǒng jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung