Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2941 đến 2970 của 28899 tổng từ

先皇
xiān huáng
Hoàng đế đời trước, vua đã khuất.
先睹为快
xiān dǔ wéi kuài
Cảm thấy vui khi được xem trước điều gì ...
先知
xiān zhī
Người tiên tri, người biết trước tương l...
先知先觉
xiān zhī xiān jué
Biết trước và hiểu trước tình hình, có g...
先礼后兵
xiān lǐ hòu bīng
Trước lễ nghĩa, sau binh đao – giải quyế...
先秦
xiān qín
Giai đoạn trước thời nhà Tần (221-206 TC...
先笑后号
xiān xiào hòu háo
Trước cười sau khóc, ám chỉ niềm vui ngắ...
先自隗始
xiān zì wěi shǐ
Bắt đầu từ cái dễ nhất, làm gương cho ng...
先花后果
xiān huā hòu guǒ
Trước có hoa, sau có quả – ám chỉ nguyên...
先行后闻
xiān xíng hòu wén
Làm trước nghe sau, hành động mà không b...
先见
xiān jiàn
Sự nhìn xa trông rộng, khả năng dự đoán ...
先见之明
xiān jiàn zhī míng
Khả năng nhìn xa trông rộng, trí tuệ dự ...
先觉
xiān jué
Người giác ngộ trước, người nhận thức đư...
先贤
xiān xián
Các bậc hiền tài xưa, tiền nhân đáng kín...
先达
xiān dá
Những người thành đạt trước, bậc thầy đi...
先遣
xiān qiǎn
Đi trước, cử đi trước để chuẩn bị.
先难后获
xiān nán hòu huò
Gặp khó khăn trước, đạt được kết quả sau...
光合作用
guāng hé zuò yòng
Quang hợp (quá trình cây xanh hấp thụ án...
光天化日
guāng tiān huà rì
Ban ngày, ánh sáng rõ ràng (thường dùng ...
光子
guāng zǐ
Photon (hạt cơ bản của ánh sáng)
光学
guāng xué
Quang học (một ngành khoa học nghiên cứu...
光宗耀祖
guāng zōng yào zǔ
Làm rạng danh tổ tiên, gia đình
光导纤维
guāng dǎo xiān wéi
Sợi quang (sợi dẫn truyền ánh sáng trong...
光年
guāng nián
Năm ánh sáng (đơn vị đo khoảng cách tron...
光度
guāng dù
Độ sáng, cường độ ánh sáng
光彩夺目
guāng cǎi duó mù
Rực rỡ, lấp lánh đến chói mắt
光彩溢目
guāng cǎi yì mù
Rực rỡ đến mức thu hút mọi ánh nhìn
光彩耀目
guāng cǎi yào mù
Rực rỡ và chói lọi
光彩陆离
guāng cǎi lù lí
Đa sắc màu, rực rỡ phức tạp
光怪陆离
guāng guài lù lí
Kỳ lạ, đầy màu sắc và phức tạp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...