Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先难后获
Pinyin: xiān nán hòu huò
Meanings: Gặp khó khăn trước, đạt được kết quả sau; ám chỉ việc phải trải qua gian nan trước khi thu hoạch thành quả., Facing difficulties first and reaping rewards later; implies enduring hardships before achieving success., 难艰难,劳苦;获收获。先付出劳动然后再取得收获。比喻不坐享其成。[出处]《论语·雍也》“仁者,先难而后获,可谓仁矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 儿, 又, 隹, 口, 犾, 艹
Chinese meaning: 难艰难,劳苦;获收获。先付出劳动然后再取得收获。比喻不坐享其成。[出处]《论语·雍也》“仁者,先难而后获,可谓仁矣。”
Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn nói và viết để nhấn mạnh sự kiên nhẫn và nỗ lực.
Example: 创业总是先难后获的过程。
Example pinyin: chuàng yè zǒng shì xiān nán hòu huò de guò chéng 。
Tiếng Việt: Khởi nghiệp luôn là một quá trình gặp khó khăn trước, gặt hái sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp khó khăn trước, đạt được kết quả sau; ám chỉ việc phải trải qua gian nan trước khi thu hoạch thành quả.
Nghĩa phụ
English
Facing difficulties first and reaping rewards later; implies enduring hardships before achieving success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
难艰难,劳苦;获收获。先付出劳动然后再取得收获。比喻不坐享其成。[出处]《论语·雍也》“仁者,先难而后获,可谓仁矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế