Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光导纤维
Pinyin: guāng dǎo xiān wéi
Meanings: Sợi quang (sợi dẫn truyền ánh sáng trong công nghệ truyền thông), Optical fiber (used for transmitting light signals in communication technology)., ①光通信的传输材料。光通信的线路采用像头发丝那样细的透明玻璃纤维制成的光缆。在玻璃纤维中传导的不是电信号,而是光信号,故称其为光导纤维。远距离通信的效率高,容量极大,抗干扰能力极强。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: ⺌, 兀, 寸, 巳, 千, 纟, 隹
Chinese meaning: ①光通信的传输材料。光通信的线路采用像头发丝那样细的透明玻璃纤维制成的光缆。在玻璃纤维中传导的不是电信号,而是光信号,故称其为光导纤维。远距离通信的效率高,容量极大,抗干扰能力极强。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học công nghệ.
Example: 现代通信离不开光导纤维。
Example pinyin: xiàn dài tōng xìn lí bù kāi guāng dǎo xiān wéi 。
Tiếng Việt: Công nghệ truyền thông hiện đại không thể thiếu sợi quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi quang (sợi dẫn truyền ánh sáng trong công nghệ truyền thông)
Nghĩa phụ
English
Optical fiber (used for transmitting light signals in communication technology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光通信的传输材料。光通信的线路采用像头发丝那样细的透明玻璃纤维制成的光缆。在玻璃纤维中传导的不是电信号,而是光信号,故称其为光导纤维。远距离通信的效率高,容量极大,抗干扰能力极强
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế