Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先行后闻

Pinyin: xiān xíng hòu wén

Meanings: Làm trước nghe sau, hành động mà không bàn bạc trước., Act first, hear later – act without prior consultation., 比喻未经请示就先做了某事,造成既成事实,然后再向上级报告。[出处]《后汉书·酷吏列传》“故临民之职,专事威断,族灭奸轨,先行后闻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 儿, 亍, 彳, 口, 耳, 门

Chinese meaning: 比喻未经请示就先做了某事,造成既成事实,然后再向上级报告。[出处]《后汉书·酷吏列传》“故临民之职,专事威断,族灭奸轨,先行后闻。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả phong cách hành động độc lập.

Example: 他一向喜欢先行后闻,自己做决定。

Example pinyin: tā yí xiàng xǐ huan xiān xíng hòu wén , zì jǐ zuò jué dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích làm trước nghe sau, tự mình đưa ra quyết định.

先行后闻
xiān xíng hòu wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trước nghe sau, hành động mà không bàn bạc trước.

Act first, hear later – act without prior consultation.

比喻未经请示就先做了某事,造成既成事实,然后再向上级报告。[出处]《后汉书·酷吏列传》“故临民之职,专事威断,族灭奸轨,先行后闻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先行后闻 (xiān xíng hòu wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung