Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先笑后号
Pinyin: xiān xiào hòu háo
Meanings: Trước cười sau khóc, ám chỉ niềm vui ngắn ngủi dẫn đến nỗi buồn dài lâu., Laugh first, cry later – implying fleeting joy leading to prolonged sorrow., 指命运先吉后凶。[出处]《易·同人》“九五,同人先号唃而后笑,大师克相遇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 儿, 夭, 竹, 口, 丂
Chinese meaning: 指命运先吉后凶。[出处]《易·同人》“九五,同人先号唃而后笑,大师克相遇。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính chất cảnh báo về hậu quả.
Example: 他的计划是先笑后号,结果不如人意。
Example pinyin: tā de jì huà shì xiān xiào hòu hào , jié guǒ bù rú rén yì 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy là 'trước cười sau khóc', kết quả không như mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước cười sau khóc, ám chỉ niềm vui ngắn ngủi dẫn đến nỗi buồn dài lâu.
Nghĩa phụ
English
Laugh first, cry later – implying fleeting joy leading to prolonged sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指命运先吉后凶。[出处]《易·同人》“九五,同人先号唃而后笑,大师克相遇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế