Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先自隗始

Pinyin: xiān zì wěi shǐ

Meanings: Bắt đầu từ cái dễ nhất, làm gương cho người khác noi theo., Start with the easiest, set an example for others to follow., 隗指战国燕人郭隗;始开始。以先任用我郭隗为开端。表示自我推荐。[出处]《战国策·燕策一》“今王诚欲致士,先从隗始,隗且见事,况贤于隗者乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 儿, 自, 阝, 鬼, 台, 女

Chinese meaning: 隗指战国燕人郭隗;始开始。以先任用我郭隗为开端。表示自我推荐。[出处]《战国策·燕策一》“今王诚欲致士,先从隗始,隗且见事,况贤于隗者乎?”

Grammar: Thành ngữ cổ, ít phổ biến hiện đại nhưng vẫn giữ giá trị ý nghĩa.

Example: 改革要先自隗始,逐步推进。

Example pinyin: gǎi gé yào xiān zì wěi shǐ , zhú bù tuī jìn 。

Tiếng Việt: Cải cách cần bắt đầu từ cái dễ nhất, từng bước tiến triển.

先自隗始
xiān zì wěi shǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu từ cái dễ nhất, làm gương cho người khác noi theo.

Start with the easiest, set an example for others to follow.

隗指战国燕人郭隗;始开始。以先任用我郭隗为开端。表示自我推荐。[出处]《战国策·燕策一》“今王诚欲致士,先从隗始,隗且见事,况贤于隗者乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先自隗始 (xiān zì wěi shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung