Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先意承旨

Pinyin: xiān yì chéng zhǐ

Meanings: Đoán ý và làm theo mệnh lệnh của người khác., To anticipate and comply with someone’s orders., 先意超先想到;承旨遵从意旨。原指不等父母开口就能迎合父母的心意去做。[又]指揣摸上级意图,极力奉承。[出处]《韩非子·八奸》“此人主未命而唯唯,未使而诺诺,先意承旨,观貌察色,以先主心者也。”《礼记·祭义》君子之所为孝者,先意承志,谕父母于道。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 儿, 心, 音, 承, 匕, 日

Chinese meaning: 先意超先想到;承旨遵从意旨。原指不等父母开口就能迎合父母的心意去做。[又]指揣摸上级意图,极力奉承。[出处]《韩非子·八奸》“此人主未命而唯唯,未使而诺诺,先意承旨,观貌察色,以先主心者也。”《礼记·祭义》君子之所为孝者,先意承志,谕父母于道。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự tuân lệnh hoặc phụ thuộc.

Example: 他总是先意承旨,不敢违抗。

Example pinyin: tā zǒng shì xiān yì chéng zhǐ , bù gǎn wéi kàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đoán ý và làm theo mệnh lệnh, không dám chống đối.

先意承旨
xiān yì chéng zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoán ý và làm theo mệnh lệnh của người khác.

To anticipate and comply with someone’s orders.

先意超先想到;承旨遵从意旨。原指不等父母开口就能迎合父母的心意去做。[又]指揣摸上级意图,极力奉承。[出处]《韩非子·八奸》“此人主未命而唯唯,未使而诺诺,先意承旨,观貌察色,以先主心者也。”《礼记·祭义》君子之所为孝者,先意承志,谕父母于道。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...