Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先知先觉
Pinyin: xiān zhī xiān jué
Meanings: Biết trước và hiểu trước tình hình, có giác quan nhạy bén với tương lai., Know and understand situations ahead of time, possess keen foresight., 知认识;觉觉悟。指认识事理较一般人为早的人。[出处]《孟子·万章下》“使先知觉后知,使先觉觉后觉也。”[例]文艺家先时讲的话,渐渐大家都记起来了,大家都赞成他,恭维他是~。——鲁迅《集外集·文艺与政治的歧途》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 儿, 口, 矢, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: 知认识;觉觉悟。指认识事理较一般人为早的人。[出处]《孟子·万章下》“使先知觉后知,使先觉觉后觉也。”[例]文艺家先时讲的话,渐渐大家都记起来了,大家都赞成他,恭维他是~。——鲁迅《集外集·文艺与政治的歧途》。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh khả năng nhận thức vượt trội.
Example: 他有先知先觉的能力,总是提前做好准备。
Example pinyin: tā yǒu xiān zhī xiān jué de néng lì , zǒng shì tí qián zuò hǎo zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng tiên tri và giác ngộ sớm, luôn chuẩn bị trước mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết trước và hiểu trước tình hình, có giác quan nhạy bén với tương lai.
Nghĩa phụ
English
Know and understand situations ahead of time, possess keen foresight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知认识;觉觉悟。指认识事理较一般人为早的人。[出处]《孟子·万章下》“使先知觉后知,使先觉觉后觉也。”[例]文艺家先时讲的话,渐渐大家都记起来了,大家都赞成他,恭维他是~。——鲁迅《集外集·文艺与政治的歧途》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế