Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先遣
Pinyin: xiān qiǎn
Meanings: Đi trước, cử đi trước để chuẩn bị., Send ahead, dispatch beforehand to prepare., ①事先派出的。[例]先遣队。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 辶
Chinese meaning: ①事先派出的。[例]先遣队。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ nhóm người hoặc đơn vị.
Example: 部队派出了先遣队侦察敌情。
Example pinyin: bù duì pài chū le xiān qiǎn duì zhēn chá dí qíng 。
Tiếng Việt: Đơn vị đã cử đội tiên phong đi do thám tình hình địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi trước, cử đi trước để chuẩn bị.
Nghĩa phụ
English
Send ahead, dispatch beforehand to prepare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先派出的。先遣队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!