Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光彩溢目

Pinyin: guāng cǎi yì mù

Meanings: Rực rỡ đến mức thu hút mọi ánh nhìn, Radiant and captivating to the eyes., 犹光彩夺目。形容鲜艳耀眼。[出处]《太平御览》卷七○三引晋·裴启《语林》[石崇]乃命取珊瑚,有三尺,光彩溢目者六十七枚。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: ⺌, 兀, 彡, 采, 氵, 益, 目

Chinese meaning: 犹光彩夺目。形容鲜艳耀眼。[出处]《太平御览》卷七○三引晋·裴启《语林》[石崇]乃命取珊瑚,有三尺,光彩溢目者六十七枚。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khen ngợi vẻ ngoài long lanh, bắt mắt.

Example: 他的作品总是光彩溢目。

Example pinyin: tā de zuò pǐn zǒng shì guāng cǎi yì mù 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy luôn rực rỡ thu hút mọi ánh nhìn.

光彩溢目
guāng cǎi yì mù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ đến mức thu hút mọi ánh nhìn

Radiant and captivating to the eyes.

犹光彩夺目。形容鲜艳耀眼。[出处]《太平御览》卷七○三引晋·裴启《语林》[石崇]乃命取珊瑚,有三尺,光彩溢目者六十七枚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光彩溢目 (guāng cǎi yì mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung