Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光合作用

Pinyin: guāng hé zuò yòng

Meanings: Quang hợp (quá trình cây xanh hấp thụ ánh sáng mặt trời để tạo ra năng lượng)., Photosynthesis (the process by which green plants use sunlight to produce energy)., ①最初发现或帮助发展某种新事物的人,为别人作出可仿效的榜样或为别人铺平可接踵而行的道路者。[例]我们青年中的先驱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: ⺌, 兀, 亼, 口, 乍, 亻, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①最初发现或帮助发展某种新事物的人,为别人作出可仿效的榜样或为别人铺平可接踵而行的道路者。[例]我们青年中的先驱。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc giáo dục.

Example: 植物通过光合作用制造氧气。

Example pinyin: zhí wù tōng guò guāng hé zuò yòng zhì zào yǎng qì 。

Tiếng Việt: Cây cối thông qua quang hợp tạo ra oxy.

光合作用
guāng hé zuò yòng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quang hợp (quá trình cây xanh hấp thụ ánh sáng mặt trời để tạo ra năng lượng).

Photosynthesis (the process by which green plants use sunlight to produce energy).

最初发现或帮助发展某种新事物的人,为别人作出可仿效的榜样或为别人铺平可接踵而行的道路者。我们青年中的先驱

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光合作用 (guāng hé zuò yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung