Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17161 đến 17190 của 28899 tổng từ

点金无术
diǎn jīn wú shù
Không có cách nào để biến vàng, ý nói th...
点铁成金
diǎn tiě chéng jīn
Biến sắt thành vàng, ý nói phép màu hoặc...
点阵
diǎn zhèn
Ma trận điểm, lưới điểm; thường dùng tro...
shí
Gốm đất nung, loại gốm cứng hơn bình thư...
炻器
shí qì
Đồ gốm đất nung, sản phẩm bằng gốm chất ...
炼丹
liàn dān
Luyện đan, quá trình luyện chế thuốc trư...
炼之未定
liàn zhī wèi dìng
Chưa hoàn thiện sau khi rèn luyện, ám ch...
炼句
liàn jù
Luyện câu, rèn luyện kỹ năng viết hoặc t...
炼字
liàn zì
Lựa chọn từ ngữ cẩn thận, sửa chữa từng ...
炼油
liàn yóu
Lọc dầu, quy trình tinh chế dầu thô thàn...
炼焦
liàn jiāo
Luyện than cốc, quá trình xử lý than đá ...
炼狱
liàn yù
Luyện ngục, nơi linh hồn được thanh tẩy ...
炼珍
liàn zhēn
Rèn giũa để trở nên quý giá hay hoàn hảo...
炼石补天
liàn shí bǔ tiān
Rèn đá vá trời, ám chỉ hành động cứu vớt...
炽灼
chì zhuó
Nóng bỏng, thiêu đốt mãnh liệt.
fèi
Khói lửa, khói bếp (ít dùng, từ cổ).
烁玉流金
shuò yù liú jīn
Ngọc đá lung linh, vàng bạc chảy tràn, m...
烁石流金
shuò shí liú jīn
Đá sáng như ngọc, vàng chảy như suối, ám...
烂如指掌
làn rú zhǐ zhǎng
Rõ như lòng bàn tay, hiểu biết rất rõ rà...
烂熳天真
làn màn tiān zhēn
Vô tư, hồn nhiên và tự nhiên không hề gi...
烂若披掌
làn ruò pī zhǎng
Rõ ràng như đang nằm trong lòng bàn tay ...
烂若披锦
làn ruò pī jǐn
Rực rỡ như trải gấm ra (dùng miêu tả cản...
烂若舒锦
làn ruò shū jǐn
Tươi sáng và lộng lẫy như vải gấm phơi b...
烂醉如泥
làn zuì rú ní
Say đến mức không còn tỉnh táo, thân thể...
烂额焦头
làn é jiāo tóu
Cháy cả đầu lẫn trán (dùng để mô tả tình...
烈士徇名
liè shì xùn míng
Liệt sĩ sẵn sàng hy sinh vì danh dự và l...
烟云
yān yún
Khói và mây (thường mang ý nghĩa trừu tư...
烟视媚行
yān shì mèi xíng
Nhìn với ánh mắt gợi cảm và di chuyển uy...
烟花风月
yān huā fēng yuè
Chỉ cuộc sống xa hoa, lãng mạn với những...
烟蓑雨笠
yān suō yǔ lì
Áo tơi và mũ lá dùng che mưa gió, biểu t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...