Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17161 đến 17190 của 28922 tổng từ

炸药
zhà yào
Thuốc nổ
点头咂嘴
diǎn tóu zā zuǐ
Gật đầu và bặm môi, biểu thị sự đồng ý h...
点头哈腰
diǎn tóu hā yāo
Gật đầu cúi mình, chỉ thái độ cung kính ...
点将
diǎn jiàng
Chỉ định tướng lĩnh hoặc người phụ trách...
点射
diǎn shè
Bắn từng viên đạn một cách chính xác.
点手划脚
diǎn shǒu huà jiǎo
Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ dẫn.
点播
diǎn bō
Điểm phát (yêu cầu bài hát/phim được phá...
点检
diǎn jiǎn
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thường dùng ...
点水
diǎn shuǐ
Nhúng nhẹ vào nước; cũng có nghĩa là thă...
点见
diǎn jiàn
Nhìn thấy thoáng qua, điểm xuyết một chú...
点金乏术
diǎn jīn fá shù
Không có khả năng biến mọi thứ thành vàn...
点金作铁
diǎn jīn zuò tiě
Biến vàng thành sắt, ý nói làm hỏng việc...
点金成铁
diǎn jīn chéng tiě
Chuyển vàng thành sắt, ý nói làm hỏng vi...
点金无术
diǎn jīn wú shù
Không có cách nào để biến vàng, ý nói th...
点铁成金
diǎn tiě chéng jīn
Biến sắt thành vàng, ý nói phép màu hoặc...
点阵
diǎn zhèn
Ma trận điểm, lưới điểm; thường dùng tro...
shí
Gốm đất nung, loại gốm cứng hơn bình thư...
炻器
shí qì
Đồ gốm đất nung, sản phẩm bằng gốm chất ...
炼丹
liàn dān
Luyện đan, quá trình luyện chế thuốc trư...
炼之未定
liàn zhī wèi dìng
Chưa hoàn thiện sau khi rèn luyện, ám ch...
炼句
liàn jù
Luyện câu, rèn luyện kỹ năng viết hoặc t...
炼字
liàn zì
Lựa chọn từ ngữ cẩn thận, sửa chữa từng ...
炼油
liàn yóu
Lọc dầu, quy trình tinh chế dầu thô thàn...
炼焦
liàn jiāo
Luyện than cốc, quá trình xử lý than đá ...
炼狱
liàn yù
Luyện ngục, nơi linh hồn được thanh tẩy ...
炼珍
liàn zhēn
Rèn giũa để trở nên quý giá hay hoàn hảo...
炼石补天
liàn shí bǔ tiān
Rèn đá vá trời, ám chỉ hành động cứu vớt...
炽灼
chì zhuó
Nóng bỏng, thiêu đốt mãnh liệt.
fèi
Khói lửa, khói bếp (ít dùng, từ cổ).
烁玉流金
shuò yù liú jīn
Ngọc đá lung linh, vàng bạc chảy tràn, m...

Hiển thị 17161 đến 17190 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat