Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炼句

Pinyin: liàn jù

Meanings: Luyện câu, rèn luyện kỹ năng viết hoặc tạo câu hoàn hảo., Refine sentences; practice perfecting writing or sentence construction., ①用心推敲,使词句简洁优美。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 火, 勹, 口

Chinese meaning: ①用心推敲,使词句简洁优美。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh viết lách hoặc sáng tạo văn chương.

Example: 写作时要用心炼句。

Example pinyin: xiě zuò shí yào yòng xīn liàn jù 。

Tiếng Việt: Khi viết cần chú tâm rèn luyện câu chữ.

炼句
liàn jù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luyện câu, rèn luyện kỹ năng viết hoặc tạo câu hoàn hảo.

Refine sentences; practice perfecting writing or sentence construction.

用心推敲,使词句简洁优美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炼句 (liàn jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung