Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼狱
Pinyin: liàn yù
Meanings: Luyện ngục, nơi linh hồn được thanh tẩy trước khi vào thiên đường (trong Kitô giáo)., Purgatory, a place where souls are purified before entering heaven (in Christianity)., ①天主教指不虔诚的信徒死后灵魂受磨难以赎罪的地狱,通过炼狱才能进入天国。*②比喻人经受磨练的艰苦环境。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 火, 犬, 犭, 讠
Chinese meaning: ①天主教指不虔诚的信徒死后灵魂受磨难以赎罪的地狱,通过炼狱才能进入天国。*②比喻人经受磨练的艰苦环境。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc mang tính biểu tượng cho sự thử thách khắc nghiệt.
Example: 他相信自己死后会进入炼狱。
Example pinyin: tā xiāng xìn zì jǐ sǐ hòu huì jìn rù liàn yù 。
Tiếng Việt: Anh ta tin rằng sau khi chết mình sẽ vào luyện ngục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luyện ngục, nơi linh hồn được thanh tẩy trước khi vào thiên đường (trong Kitô giáo).
Nghĩa phụ
English
Purgatory, a place where souls are purified before entering heaven (in Christianity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天主教指不虔诚的信徒死后灵魂受磨难以赎罪的地狱,通过炼狱才能进入天国
比喻人经受磨练的艰苦环境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!