Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炼之未定

Pinyin: liàn zhī wèi dìng

Meanings: Chưa hoàn thiện sau khi rèn luyện, ám chỉ chưa đạt được kết quả mong muốn., Not yet perfected after refinement; implies not achieving desired results., ①用心琢磨,反复锤炼,决定不下来。这里指从“推”“敲”中选定一个。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 火, 丶, 未, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①用心琢磨,反复锤炼,决定不下来。这里指从“推”“敲”中选定一个。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái chưa hoàn chỉnh hoặc cần cải tiến thêm.

Example: 他的作品还处于炼之未定的阶段。

Example pinyin: tā de zuò pǐn hái chǔ yú liàn zhī wèi dìng de jiē duàn 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy vẫn đang ở giai đoạn chưa hoàn thiện.

炼之未定
liàn zhī wèi dìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa hoàn thiện sau khi rèn luyện, ám chỉ chưa đạt được kết quả mong muốn.

Not yet perfected after refinement; implies not achieving desired results.

用心琢磨,反复锤炼,决定不下来。这里指从“推”“敲”中选定一个

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...