Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点将

Pinyin: diǎn jiàng

Meanings: Chỉ định tướng lĩnh hoặc người phụ trách nhiệm vụ cụ thể., To appoint a general or person in charge of a specific task., ①戏曲中主帅对将官点名分配任务,比喻叫出人名要他做什么事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 占, 灬, 丬

Chinese meaning: ①戏曲中主帅对将官点名分配任务,比喻叫出人名要他做什么事。

Grammar: Thường gặp trong văn cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.

Example: 主帅正在点将准备出征。

Example pinyin: zhǔ shuài zhèng zài diǎn jiàng zhǔn bèi chū zhēng 。

Tiếng Việt: Chủ soái đang chỉ định tướng lĩnh chuẩn bị xuất trận.

点将
diǎn jiàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ định tướng lĩnh hoặc người phụ trách nhiệm vụ cụ thể.

To appoint a general or person in charge of a specific task.

戏曲中主帅对将官点名分配任务,比喻叫出人名要他做什么事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点将 (diǎn jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung