Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼珍
Pinyin: liàn zhēn
Meanings: Rèn giũa để trở nên quý giá hay hoàn hảo., To refine something to make it precious or perfect., ①指精美的食品。[例]今日堂有炼珍。——清·周容《芋老人传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 火, 㐱, 王
Chinese meaning: ①指精美的食品。[例]今日堂有炼珍。——清·周容《芋老人传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng vật chất hoặc trừu tượng.
Example: 这颗宝石经过长年累月的炼珍,终于变得光彩夺目。
Example pinyin: zhè kē bǎo shí jīng guò cháng nián lěi yuè de liàn zhēn , zhōng yú biàn de guāng cǎi duó mù 。
Tiếng Việt: Viên đá quý này đã trải qua quá trình rèn giũa lâu dài và cuối cùng trở nên rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn giũa để trở nên quý giá hay hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
To refine something to make it precious or perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指精美的食品。今日堂有炼珍。——清·周容《芋老人传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!