Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炼丹

Pinyin: liàn dān

Meanings: Luyện đan, quá trình luyện chế thuốc trường sinh trong đạo giáo cổ xưa., Alchemy; the process of creating elixirs for immortality in ancient Taoism., ①道教徒用朱砂炼制使人长生不死的药。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 火, 丹

Chinese meaning: ①道教徒用朱砂炼制使人长生不死的药。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến lịch sử và tôn giáo Trung Hoa.

Example: 古人相信通过炼丹可以长生不老。

Example pinyin: gǔ rén xiāng xìn tōng guò liàn dān kě yǐ cháng shēng bù lǎo 。

Tiếng Việt: Người xưa tin rằng thông qua luyện đan có thể trường sinh bất lão.

炼丹
liàn dān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luyện đan, quá trình luyện chế thuốc trường sinh trong đạo giáo cổ xưa.

Alchemy; the process of creating elixirs for immortality in ancient Taoism.

道教徒用朱砂炼制使人长生不死的药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...