Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炽灼
Pinyin: chì zhuó
Meanings: Nóng bỏng, thiêu đốt mãnh liệt., Blazing or burning intensely., ①火势猛烈,炽热灼人。*②比喻势力很大。[例]威宠炽灼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 只, 火, 勺
Chinese meaning: ①火势猛烈,炽热灼人。*②比喻势力很大。[例]威宠炽灼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái nhiệt độ cao hoặc cảm giác cực kỳ nóng bức.
Example: 火焰炽灼着大地。
Example pinyin: huǒ yàn chì zhuó zhe dà dì 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa thiêu đốt mạnh mẽ mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng bỏng, thiêu đốt mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Blazing or burning intensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火势猛烈,炽热灼人
比喻势力很大。威宠炽灼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!