Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点头咂嘴
Pinyin: diǎn tóu zā zuǐ
Meanings: Gật đầu và bặm môi, biểu thị sự đồng ý hoặc tán thưởng., To nod and purse one's lips, indicating agreement or appreciation., 表示同意、赞赏。[出处]《儿女英雄传》第九回“张老婆儿一旁看了,也不住的点头咂嘴。”[例]站在国旗下面听讲的……~的嘟囔着‘对了!’‘可不是!’——老舍《二马》第一段一。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 占, 灬, 头, 匝, 口, 觜
Chinese meaning: 表示同意、赞赏。[出处]《儿女英雄传》第九回“张老婆儿一旁看了,也不住的点头咂嘴。”[例]站在国旗下面听讲的……~的嘟囔着‘对了!’‘可不是!’——老舍《二马》第一段一。
Grammar: Thường được dùng để mô tả hành động thể hiện sự đồng tình hay đánh giá cao điều gì đó.
Example: 他听了老师的建议后,不由得点头咂嘴。
Example pinyin: tā tīng le lǎo shī de jiàn yì hòu , bù yóu dé diǎn tóu zā zuǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe lời khuyên của thầy giáo, anh ấy không khỏi gật đầu bặm môi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gật đầu và bặm môi, biểu thị sự đồng ý hoặc tán thưởng.
Nghĩa phụ
English
To nod and purse one's lips, indicating agreement or appreciation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示同意、赞赏。[出处]《儿女英雄传》第九回“张老婆儿一旁看了,也不住的点头咂嘴。”[例]站在国旗下面听讲的……~的嘟囔着‘对了!’‘可不是!’——老舍《二马》第一段一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế