Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼字
Pinyin: liàn zì
Meanings: Lựa chọn từ ngữ cẩn thận, sửa chữa từng chữ để đạt độ chính xác cao., Polish words carefully; refine word choices for precision., ①琢磨用字,以求遣词准确精当。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 火, 子, 宀
Chinese meaning: ①琢磨用字,以求遣词准确精当。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ học.
Example: 好的作家都很重视炼字。
Example pinyin: hǎo de zuò jiā dōu hěn zhòng shì liàn zì 。
Tiếng Việt: Nhà văn giỏi thường rất chú trọng lựa chọn từ ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lựa chọn từ ngữ cẩn thận, sửa chữa từng chữ để đạt độ chính xác cao.
Nghĩa phụ
English
Polish words carefully; refine word choices for precision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琢磨用字,以求遣词准确精当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!