Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点播

Pinyin: diǎn bō

Meanings: Điểm phát (yêu cầu bài hát/phim được phát trên radio, TV...)., To request a song/movie to be broadcast on radio/TV..., ①烟气凝积而成的黑灰(俗称“烟子”或“煤子”):煤炱。松炱(松烟)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 占, 灬, 扌, 番

Chinese meaning: ①烟气凝积而成的黑灰(俗称“烟子”或“煤子”):煤炱。松炱(松烟)。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giải trí, truyền thông.

Example: 听众可以点播他们喜欢的歌曲。

Example pinyin: tīng zhòng kě yǐ diǎn bō tā men xǐ huan de gē qǔ 。

Tiếng Việt: Thính giả có thể yêu cầu phát bài hát mà họ thích.

点播
diǎn bō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm phát (yêu cầu bài hát/phim được phát trên radio, TV...).

To request a song/movie to be broadcast on radio/TV...

烟气凝积而成的黑灰(俗称“烟子”或“煤子”)

煤炱。松炱(松烟)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点播 (diǎn bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung