Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点水
Pinyin: diǎn shuǐ
Meanings: Nhúng nhẹ vào nước; cũng có nghĩa là thăm hỏi qua loa., To dip lightly into water; also means to pay a cursory visit., 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手划脚”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[小道人]只见来到肆前,果然一个少年美貌的女子在那里点指划脚教人下棋。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 占, 灬, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手划脚”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[小道人]只见来到肆前,果然一个少年美貌的女子在那里点指划脚教人下棋。”
Grammar: Thường dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 蜻蜓点水般地拜访了一下朋友。
Example pinyin: qīng tíng diǎn shuǐ bān dì bài fǎng le yí xià péng yǒu 。
Tiếng Việt: Chỉ ghé thăm bạn bè một cách qua loa như chuồn chuồn lướt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhúng nhẹ vào nước; cũng có nghĩa là thăm hỏi qua loa.
Nghĩa phụ
English
To dip lightly into water; also means to pay a cursory visit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手划脚”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[小道人]只见来到肆前,果然一个少年美貌的女子在那里点指划脚教人下棋。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!