Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4621 đến 4650 của 28899 tổng từ

医德
yī dé
Đạo đức nghề y, phẩm chất đạo đức của mộ...
医时救弊
yī shí jiù bì
Chữa trị phù hợp với thời điểm và khắc p...
医术
yī shù
Kỹ năng y học, khả năng chữa bệnh của bá...
医案
yī àn
Hồ sơ bệnh án, tài liệu ghi chép tình tr...
医理
yī lǐ
Nguyên lý y học, cơ sở lý thuyết trong n...
医科
yī kē
Khoa y, ngành học về y học tại trường đạ...
医道
yī dào
Đạo lý y học, triết lý và quy tắc hành n...
Khúc gỗ hoặc đá cong
匾额
biǎn é
Bảng hiệu, tấm biển đề chữ treo ở cửa ho...
Ẩn nấp, giấu mình
匿伏
nì fú
Ẩn nấp, giấu mình không để lộ ra ngoài.
匿影藏形
nì yǐng cáng xíng
Giấu mình, không để lộ dấu vết hay hình ...
匿报
nì bào
Che giấu thông tin, không báo cáo đầy đủ...
十亲九故
shí qīn jiǔ gù
Rất nhiều người thân và bạn bè cũ.
十亲九眷
shí qīn jiǔ juàn
Nhiều họ hàng thân thích.
十人九慕
shí rén jiǔ mù
Hầu hết mọi người đều ngưỡng mộ hoặc kha...
十光五色
shí guāng wǔ sè
Đa dạng về màu sắc, rực rỡ, lộng lẫy.
十八罗汉
shí bā luó hàn
Mười tám vị La Hán (trong Phật giáo).
十冬腊月
shí dōng là yuè
Chỉ mùa đông lạnh giá.
十十五五
shí shí wǔ wǔ
Không đồng đều, lộn xộn.
十发十中
shí fā shí zhòng
Bách phát bách trúng, mỗi lần làm đều th...
十变五化
shí biàn wǔ huà
Biến đổi liên tục, thay đổi nhiều lần.
十口相传
shí kǒu xiāng chuán
Truyền miệng qua nhiều thế hệ, lưu truyề...
十四行诗
shí sì háng shī
Thể loại thơ gồm 14 dòng (Sonnet).
十围五攻
shí wéi wǔ gōng
Chiến lược tấn công và phòng thủ xen kẽ,...
十夫桡椎
shí fū ráo zhuī
Một lực lượng nhỏ nhưng có thể gây ra tá...
十夫榪椎
shí fū mài zhuī
Một nhóm nhỏ nhưng đủ sức mạnh để tạo ra...
十字路头
shí zì lù tóu
Ngã tư đường, nơi giao nhau của hai con ...
十室九匮
shí shì jiǔ kuì
Mười nhà thì có chín nhà nghèo, diễn tả ...
十室九空
shí shì jiǔ kōng
Mười nhà thì chín nhà trống, diễn tả sự ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...