Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匿报
Pinyin: nì bào
Meanings: Che giấu thông tin, không báo cáo đầy đủ., To conceal information, fail to report fully., ①隐匿不报或少报。[例]匿报公司利润。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 匚, 若, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①隐匿不报或少报。[例]匿报公司利润。
Grammar: Động từ chỉ hành động cố ý che giấu thông tin, thường đi kèm với hậu quả pháp lý.
Example: 他因匿报收入而被罚款。
Example pinyin: tā yīn nì bào shōu rù ér bèi fá kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị phạt vì giấu giếm thu nhập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu thông tin, không báo cáo đầy đủ.
Nghĩa phụ
English
To conceal information, fail to report fully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐匿不报或少报。匿报公司利润
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!