Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十十五五

Pinyin: shí shí wǔ wǔ

Meanings: Không đồng đều, lộn xộn., Uneven, messy., ①指十个一群,五个一组。形容错乱不齐。*②指每十里五里。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 12

Radicals: 十, 一

Chinese meaning: ①指十个一群,五个一组。形容错乱不齐。*②指每十里五里。

Grammar: Thành ngữ này mô tả sự phân bố không đồng đều hoặc tình trạng lộn xộn.

Example: 这堆东西摆放得十十五五,一点也不整齐。

Example pinyin: zhè duī dōng xī bǎi fàng dé shí shí wǔ wǔ , yì diǎn yě bù zhěng qí 。

Tiếng Việt: Đống đồ này sắp xếp không đồng đều, lộn xộn, không gọn gàng chút nào.

十十五五
shí shí wǔ wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đồng đều, lộn xộn.

Uneven, messy.

指十个一群,五个一组。形容错乱不齐

指每十里五里

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十十五五 (shí shí wǔ wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung