Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十四行诗

Pinyin: shí sì háng shī

Meanings: Thể loại thơ gồm 14 dòng (Sonnet)., A poem consisting of fourteen lines (Sonnets)., ①欧洲的一种格律严谨的抒情诗体,每首十四行,有好几种格律。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 十, 儿, 囗, 亍, 彳, 寺, 讠

Chinese meaning: ①欧洲的一种格律严谨的抒情诗体,每首十四行,有好几种格律。

Grammar: Danh từ chuyên ngành văn học, chỉ một thể loại thơ cổ điển.

Example: 莎士比亚写过很多著名的十四行诗。

Example pinyin: shā shì bǐ yà xiě guò hěn duō zhù míng de shí sì háng shī 。

Tiếng Việt: Shakespeare đã viết rất nhiều bài thơ mười bốn dòng nổi tiếng.

十四行诗
shí sì háng shī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại thơ gồm 14 dòng (Sonnet).

A poem consisting of fourteen lines (Sonnets).

欧洲的一种格律严谨的抒情诗体,每首十四行,有好几种格律

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...