Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医理

Pinyin: yī lǐ

Meanings: Nguyên lý y học, cơ sở lý thuyết trong ngành y., Medical principles, theoretical basis in the field of medicine., ①有关医学上的道理或理论知识。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 匚, 矢, 王, 里

Chinese meaning: ①有关医学上的道理或理论知识。

Grammar: Danh từ chỉ kiến thức hoặc lý thuyết trong lĩnh vực y học.

Example: 深入研究医理是必要的。

Example pinyin: shēn rù yán jiū yī lǐ shì bì yào de 。

Tiếng Việt: Việc nghiên cứu sâu về nguyên lý y học là cần thiết.

医理
yī lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên lý y học, cơ sở lý thuyết trong ngành y.

Medical principles, theoretical basis in the field of medicine.

有关医学上的道理或理论知识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...