Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十围五攻
Pinyin: shí wéi wǔ gōng
Meanings: Chiến lược tấn công và phòng thủ xen kẽ, bao vây và tấn công cùng lúc., Strategy of alternating offense and defense, surrounding and attacking simultaneously., 兵力超过敌人十倍就可以包围它,超过五倍就可以攻击它。[出处]《孙子·谋攻》“故用兵之法,十则围之,五则攻之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 囗, 韦, 一, 工, 攵
Chinese meaning: 兵力超过敌人十倍就可以包围它,超过五倍就可以攻击它。[出处]《孙子·谋攻》“故用兵之法,十则围之,五则攻之。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả chiến lược quân sự trong quá khứ, nhấn mạnh sự linh hoạt giữa tấn công và phòng thủ.
Example: 古代将领常用十围五攻的战术。
Example pinyin: gǔ dài jiàng lǐng cháng yòng shí wéi wǔ gōng de zhàn shù 。
Tiếng Việt: Các tướng quân xưa thường sử dụng chiến thuật bao vây và tấn công phối hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược tấn công và phòng thủ xen kẽ, bao vây và tấn công cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
Strategy of alternating offense and defense, surrounding and attacking simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵力超过敌人十倍就可以包围它,超过五倍就可以攻击它。[出处]《孙子·谋攻》“故用兵之法,十则围之,五则攻之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế