Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十亲九故

Pinyin: shí qīn jiǔ gù

Meanings: Rất nhiều người thân và bạn bè cũ., A lot of relatives and old friends., 故老朋友。形容亲戚朋友很多。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第一折“受千辛万苦,想十亲九故。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 十, 朩, 立, 九, 古, 攵

Chinese meaning: 故老朋友。形容亲戚朋友很多。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第一折“受千辛万苦,想十亲九故。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả một mạng lưới quan hệ xã hội rộng lớn của một người.

Example: 他在这里有十亲九故,大家都很关心他。

Example pinyin: tā zài zhè lǐ yǒu shí qīn jiǔ gù , dà jiā dōu hěn guān xīn tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy ở đây có rất nhiều người thân và bạn bè cũ, mọi người đều quan tâm anh ấy.

十亲九故
shí qīn jiǔ gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều người thân và bạn bè cũ.

A lot of relatives and old friends.

故老朋友。形容亲戚朋友很多。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第一折“受千辛万苦,想十亲九故。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十亲九故 (shí qīn jiǔ gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung