Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11701 đến 11730 của 28899 tổng từ

拆东补西
chāi dōng bǔ xī
Dùng phương pháp tạm thời để giải quyết ...
拆伙
chāi huǒ
Giải tán mối quan hệ hợp tác, chấm dứt h...
拆借
chāi jiè
Vay tạm tiền hoặc tài sản để sử dụng tro...
拆卖
chāi mài
Tháo rời vật phẩm ra để bán từng phần.
拆卸
chāi xiè
Tháo rời, tháo dỡ các bộ phận của một th...
拆台
chāi tái
Phá hoại sự chuẩn bị hay kế hoạch của ng...
拆建
chāi jiàn
Phá dỡ và xây dựng lại công trình.
拆息
chāi xī
Tiền lãi suất khi vay tiền ngắn hạn.
拆毁
chāi huǐ
Phá hủy hoàn toàn một công trình hoặc vậ...
拆牌道字
chāi pái dào zì
Chia nhỏ vấn đề ra để giải quyết từng ph...
拆用
chāi yòng
Tháo ra để sử dụng vào mục đích khác.
拆白
chāi bái
Phá bỏ, hủy diệt lời nói hoặc hành động ...
拆白道字
chāi bái dào zì
Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ để hiể...
拆西补东
chāi xī bǔ dōng
Rút tiền ở nơi này để bù đắp cho nơi khá...
拆账
chāi zhàng
Phân chia số tiền thu nhập hoặc chi phí ...
拈华摘艳
niān huá zhāi yàn
Chọn hoa hái quả, ám chỉ sự lựa chọn tin...
拈斤播两
niān jīn bō liǎng
Cân đo kỹ càng, đắn đo quá mức trước khi...
拈断髭须
niān duàn zī xū
Vò đầu bứt tai vì suy nghĩ căng thẳng.
拈毫弄管
niān háo nòng guǎn
Viết lách, vẽ vời bằng bút và mực.
拈花一笑
niān huā yī xiào
Mỉm cười nhẹ nhàng như đóa hoa khẽ nở, á...
拈花弄月
niān huā nòng yuè
Chơi hoa ngắm trăng, ám chỉ cuộc sống th...
拈花微笑
niān huā wēi xiào
Nụ cười thanh thoát như hoa, biểu thị sự...
拈阄
niān jiū
Bốc thăm để chọn lựa hoặc quyết định điề...
拉东补西
lā dōng bǔ xī
Chỉ việc làm để che giấu hoặc sửa chữa m...
拉了饥荒
lā le jī huāng
Mắc nợ hoặc gặp khó khăn tài chính nghiê...
拉人下水
lā rén xià shuǐ
Kéo ai đó vào rắc rối hoặc làm điều xấu ...
拉夫
lā fū
Cưỡng ép đàn ông tham gia lao động hoặc ...
拉季谢夫
lā jì xiè fū
Tên của một nhân vật lịch sử nổi tiếng n...
拉帮
lā bāng
Liên kết với một nhóm người để hỗ trợ ho...
拉帮结伙
lā bāng jié huǒ
Liên kết hoặc tụ tập thành nhóm để cùng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...