Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11701 đến 11730 của 28922 tổng từ

担惊受恐
dān jīng shòu kǒng
Cảm giác sợ hãi và lo lắng triền miên.
担惊忍怕
dān jīng rěn pà
Sợ hãi nhưng cố gắng chịu đựng, kiềm chế...
担承
dān chéng
Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩ...
担搁
dān ge
Trì hoãn, chậm trễ vì lý do nào đó.
担雪塞井
dān xuě sāi jǐng
Cố gắng làm điều vô ích, phí công sức.
担雪填井
dān xuě tián jǐng
Làm việc vô ích, không đem lại hiệu quả.
担雪填河
dān xuě tián hé
Cố gắng làm điều không thể, mất công sức...
拆东补西
chāi dōng bǔ xī
Dùng phương pháp tạm thời để giải quyết ...
拆伙
chāi huǒ
Giải tán mối quan hệ hợp tác, chấm dứt h...
拆借
chāi jiè
Vay tạm tiền hoặc tài sản để sử dụng tro...
拆卖
chāi mài
Tháo rời vật phẩm ra để bán từng phần.
拆卸
chāi xiè
Tháo rời, tháo dỡ các bộ phận của một th...
拆台
chāi tái
Phá hoại sự chuẩn bị hay kế hoạch của ng...
拆建
chāi jiàn
Phá dỡ và xây dựng lại công trình.
拆息
chāi xī
Tiền lãi suất khi vay tiền ngắn hạn.
拆毁
chāi huǐ
Phá hủy hoàn toàn một công trình hoặc vậ...
拆牌道字
chāi pái dào zì
Chia nhỏ vấn đề ra để giải quyết từng ph...
拆用
chāi yòng
Tháo ra để sử dụng vào mục đích khác.
拆白
chāi bái
Phá bỏ, hủy diệt lời nói hoặc hành động ...
拆白道字
chāi bái dào zì
Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ để hiể...
拆西补东
chāi xī bǔ dōng
Rút tiền ở nơi này để bù đắp cho nơi khá...
拆账
chāi zhàng
Phân chia số tiền thu nhập hoặc chi phí ...
拈华摘艳
niān huá zhāi yàn
Chọn hoa hái quả, ám chỉ sự lựa chọn tin...
拈斤播两
niān jīn bō liǎng
Cân đo kỹ càng, đắn đo quá mức trước khi...
拈断髭须
niān duàn zī xū
Vò đầu bứt tai vì suy nghĩ căng thẳng.
拈毫弄管
niān háo nòng guǎn
Viết lách, vẽ vời bằng bút và mực.
拈花一笑
niān huā yī xiào
Mỉm cười nhẹ nhàng như đóa hoa khẽ nở, á...
拈花弄月
niān huā nòng yuè
Chơi hoa ngắm trăng, ám chỉ cuộc sống th...
拈花微笑
niān huā wēi xiào
Nụ cười thanh thoát như hoa, biểu thị sự...
拈阄
niān jiū
Bốc thăm để chọn lựa hoặc quyết định điề...

Hiển thị 11701 đến 11730 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...