Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆用
Pinyin: chāi yòng
Meanings: Tháo ra để sử dụng vào mục đích khác., To dismantle for alternative use., ①把整件拆开使用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 斥, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①把整件拆开使用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng cụ thể.
Example: 这些零件可以拆用。
Example pinyin: zhè xiē líng jiàn kě yǐ chāi yòng 。
Tiếng Việt: Những bộ phận này có thể tháo ra để dùng vào mục đích khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo ra để sử dụng vào mục đích khác.
Nghĩa phụ
English
To dismantle for alternative use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把整件拆开使用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!