Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担雪填井

Pinyin: dān xuě tián jǐng

Meanings: Làm việc vô ích, không đem lại hiệu quả., To do something useless, without any practical effect., 挑雪去填塞水井。比喻徒劳无功。[出处]《五灯会元·智海平禅师法嗣·净因继成禅师》“大似担雪填井,傍若无人。”[例]催趱各处径调军马前去策应,正如~一般。——《水浒传》第八三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 扌, 旦, 彐, 雨, 土, 真, 井

Chinese meaning: 挑雪去填塞水井。比喻徒劳无功。[出处]《五灯会元·智海平禅师法嗣·净因继成禅师》“大似担雪填井,傍若无人。”[例]催趱各处径调军马前去策应,正如~一般。——《水浒传》第八三回。

Grammar: Tương tự như '担雪塞井', thành ngữ này dùng để phê phán hành động thiếu hiệu quả.

Example: 这种做法纯粹是担雪填井。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ chún cuì shì dān xuě tián jǐng 。

Tiếng Việt: Cách làm này hoàn toàn là vô ích.

担雪填井
dān xuě tián jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc vô ích, không đem lại hiệu quả.

To do something useless, without any practical effect.

挑雪去填塞水井。比喻徒劳无功。[出处]《五灯会元·智海平禅师法嗣·净因继成禅师》“大似担雪填井,傍若无人。”[例]催趱各处径调军马前去策应,正如~一般。——《水浒传》第八三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担雪填井 (dān xuě tián jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung