Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拈花弄月

Pinyin: niān huā nòng yuè

Meanings: Chơi hoa ngắm trăng, ám chỉ cuộc sống thư thái, lãng mạn., Playing with flowers and admiring the moon, implying a leisurely and romantic lifestyle., 指玩赏花月。[出处]明·周履靖《锦笺记·游杭》“拈花弄月须乘少,问水寻山莫待迟。”[例]俄见苍圣带领宋儒上殿,有褒衣博冠手执《太极图》者,有闭目指心自称常惺惺者,有~自称活泼泼地者。——清·袁枚《续新齐谐·麒麟喊冤》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 占, 扌, 化, 艹, 廾, 王, 月

Chinese meaning: 指玩赏花月。[出处]明·周履靖《锦笺记·游杭》“拈花弄月须乘少,问水寻山莫待迟。”[例]俄见苍圣带领宋儒上殿,有褒衣博冠手执《太极图》者,有闭目指心自称常惺惺者,有~自称活泼泼地者。——清·袁枚《续新齐谐·麒麟喊冤》。

Grammar: Thường sử dụng để miêu tả phong cách sống nhàn nhã, tao nhã.

Example: 他过着拈花弄月的生活,远离尘世的喧嚣。

Example pinyin: tā guò zhe niān huā nòng yuè de shēng huó , yuǎn lí chén shì de xuān áo 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời thư thái, lãng mạn, tránh xa sự ồn ào của thế gian.

拈花弄月
niān huā nòng yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi hoa ngắm trăng, ám chỉ cuộc sống thư thái, lãng mạn.

Playing with flowers and admiring the moon, implying a leisurely and romantic lifestyle.

指玩赏花月。[出处]明·周履靖《锦笺记·游杭》“拈花弄月须乘少,问水寻山莫待迟。”[例]俄见苍圣带领宋儒上殿,有褒衣博冠手执《太极图》者,有闭目指心自称常惺惺者,有~自称活泼泼地者。——清·袁枚《续新齐谐·麒麟喊冤》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拈花弄月 (niān huā nòng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung