Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拈斤播两
Pinyin: niān jīn bō liǎng
Meanings: Cân đo kỹ càng, đắn đo quá mức trước khi quyết định., To weigh carefully and overthink before making a decision., 犹言斤斤计较。指对无关紧要的事过分计较。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 占, 扌, 丅, 𠂆, 番, 一, 从, 冂
Chinese meaning: 犹言斤斤计较。指对无关紧要的事过分计较。
Grammar: Động từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái do dự hoặc cẩn trọng quá mức.
Example: 别再拈斤播两了,赶紧做决定吧。
Example pinyin: bié zài niān jīn bō liǎng le , gǎn jǐn zuò jué dìng ba 。
Tiếng Việt: Đừng cân đo nữa, hãy nhanh chóng quyết định đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân đo kỹ càng, đắn đo quá mức trước khi quyết định.
Nghĩa phụ
English
To weigh carefully and overthink before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言斤斤计较。指对无关紧要的事过分计较。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế