Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆建
Pinyin: chāi jiàn
Meanings: Phá dỡ và xây dựng lại công trình., To demolish and rebuild structures., ①通常指拆除旧建筑,在原地建造新的。[例]可以说多数街道的住房在这几十年间已经重新拆建过。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 斥, 廴, 聿
Chinese meaning: ①通常指拆除旧建筑,在原地建造新的。[例]可以说多数街道的住房在这几十年间已经重新拆建过。
Grammar: Động từ ghép, kết hợp giữa '拆' (phá dỡ) và '建' (xây dựng), thường dùng trong lĩnh vực kiến trúc.
Example: 老城区需要拆建改造。
Example pinyin: lǎo chéng qū xū yào chāi jiàn gǎi zào 。
Tiếng Việt: Khu vực cũ cần được phá dỡ và xây dựng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá dỡ và xây dựng lại công trình.
Nghĩa phụ
English
To demolish and rebuild structures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指拆除旧建筑,在原地建造新的。可以说多数街道的住房在这几十年间已经重新拆建过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!