Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拈华摘艳
Pinyin: niān huá zhāi yàn
Meanings: Chọn hoa hái quả, ám chỉ sự lựa chọn tinh tế., To pick flowers and fruits, implying delicate selection., 指雕琢淫词艳句。同拈花摘艳”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 占, 扌, 化, 十, 啇, 丰, 色
Chinese meaning: 指雕琢淫词艳句。同拈花摘艳”。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả hành động tinh tế trong việc lựa chọn.
Example: 他总是喜欢拈华摘艳,挑选最好的东西。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan niān huá zhāi yàn , tiāo xuǎn zuì hǎo de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích chọn những thứ tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn hoa hái quả, ám chỉ sự lựa chọn tinh tế.
Nghĩa phụ
English
To pick flowers and fruits, implying delicate selection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指雕琢淫词艳句。同拈花摘艳”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế