Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9181 đến 9210 của 28899 tổng từ

平泛
píng fàn
Nhạt nhẽo, thiếu điểm nhấn; không sâu sắ...
平流
píng liú
Dòng chảy ngang; dòng khí/hơi nước di ch...
平流缓进
píng liú huǎn jìn
Tiến triển chậm rãi, từng bước một cách ...
平淡无奇
píng dàn wú qí
Bình thường, không có gì đặc biệt.
平澹无奇
píng dàn wú qí
Giống '平淡无奇', mang nghĩa bình thường, kh...
平生
píng shēng
Suốt đời, cả đời người.
平畴
píng chóu
Cánh đồng bằng phẳng.
平白无故
píng bái wú gù
Hoàn toàn vô cớ, không có lý do nào cả.
平白无辜
píng bái wú gū
Vô tội, không đáng phải chịu điều gì xấu...
平移
píng yí
Dịch chuyển song song, dịch chuyển theo ...
平籴
píng dí
Việc mua bán lương thực bình ổn giá.
平落
píng luò
Hạ xuống một cách êm ái, hạ cánh nhẹ nhà...
平衍
píng yǎn
Bằng phẳng và rộng rãi
平西
píng xī
Phương Tây
平议
píng yì
Bình luận công bằng
平话
píng huà
Ngôn ngữ bình dân
平调
píng diào
Thanh điệu bằng
平走慢步
píng zǒu màn bù
Đi bộ chậm rãi
平足
píng zú
Bàn chân bẹt
平身
píng shēn
Toàn thân, cơ thể
平野
píng yě
Đồng bằng
平铺直叙
píng pū zhí xù
Trình bày đơn giản, trực tiếp
平铺直序
píng pū zhí xù
Trình bày sự việc một cách trực tiếp, kh...
平阳
Píng Yáng
Tên địa danh (Bình Dương)
平陵
Píng Líng
Tên địa danh lịch sử (Bình Lăng)
平靖
píng jìng
Làm yên ổn, bình định
平面几何
píng miàn jǐ hé
Hình học phẳng
平风静浪
píng fēng jìng làng
Gió lặng sóng yên (ý nói sự yên bình, kh...
年久失修
nián jiǔ shī xiū
Xuống cấp do lâu năm không sửa chữa
年久月深
nián jiǔ yuè shēn
Thời gian dài đằng đẵng (gợi ý về sự xa ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...