Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平足
Pinyin: píng zú
Meanings: Bàn chân bẹt, Flat feet, ①足弓平。整个足底都着地的病状
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 干, 口, 龰
Chinese meaning: ①足弓平。整个足底都着地的病状
Grammar: Thuật ngữ y học
Example: 他有平足的问题。
Example pinyin: tā yǒu píng zú de wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có vấn đề về bàn chân bẹt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn chân bẹt
Nghĩa phụ
English
Flat feet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
足弓平。整个足底都着地的病状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!