Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平议

Pinyin: píng yì

Meanings: Bình luận công bằng, Fair comment, ①公平地论定是非曲直。*②同“评议”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丷, 干, 义, 讠

Chinese meaning: ①公平地论定是非曲直。*②同“评议”。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết

Example: 这件事情需要平议。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng xū yào píng yì 。

Tiếng Việt: Việc này cần có sự bình luận công bằng.

平议
píng yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình luận công bằng

Fair comment

公平地论定是非曲直

同“评议”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平议 (píng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung