Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平步青云
Pinyin: píng bù qīng yún
Meanings: Tiến thân nhanh chóng, đạt địa vị cao sang., Rapid promotion to a high position or status., 平平稳;步行走;青云高空。指人一下子升到很高的地位上去。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“须贾顿首言死罪,曰‘贾不意君能自致于青云之上。’”[例]本图平步上青云,直为红颜滞此身。——元·关汉卿《谢天香》楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丷, 干, 止, 月, 龶, 二, 厶
Chinese meaning: 平平稳;步行走;青云高空。指人一下子升到很高的地位上去。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“须贾顿首言死罪,曰‘贾不意君能自致于青云之上。’”[例]本图平步上青云,直为红颜滞此身。——元·关汉卿《谢天香》楔子。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi hoặc phê phán tùy ngữ cảnh.
Example: 他年纪轻轻就平步青云。
Example pinyin: tā nián jì qīng qīng jiù píng bù qīng yún 。
Tiếng Việt: Anh ấy còn trẻ tuổi nhưng đã thăng tiến nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến thân nhanh chóng, đạt địa vị cao sang.
Nghĩa phụ
English
Rapid promotion to a high position or status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平平稳;步行走;青云高空。指人一下子升到很高的地位上去。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“须贾顿首言死罪,曰‘贾不意君能自致于青云之上。’”[例]本图平步上青云,直为红颜滞此身。——元·关汉卿《谢天香》楔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế